FK Auda Riga | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 11 | 0 | 10 | 52.4% | 11 | 52.4% | 10 | 47.6% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T T | 66.7% | X X T T T T |
FK Valmiera | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 14 | 0 | 7 | 66.7% | 11 | 52.4% | 9 | 42.9% | ||
Sân nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | 5 | 50% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 0 | 4 | 63.6% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | T T H T T T |
FK Auda Riga | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 11 | 0 | 10 | 52.4% | 9 | 42.9% | 7 | 33.3% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 4 | 40% | 4 | 40% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 5 | 45.5% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X H X T T H |
FK Valmiera | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 11 | 0 | 10 | 52.4% | 9 | 42.9% | 5 | 23.8% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 5 | 50% | 2 | 20% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 4 | 36.4% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T T | 66.7% | H T T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 8 | 2 | 3 | 2 | 16 | 13 |
Sân nhà | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 |
Sân khách | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 7 | 3 | 3 | 22 | 23 |
Sân nhà | 2 | 1 | 4 | 1 | 2 | 11 | 11 |
Sân khách | 0 | 5 | 3 | 2 | 1 | 11 | 12 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 6 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 3 | 8 | 3 | 4 | 4 | 5 | 6 | 4 |
Sân nhà | 1 | 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | Chủ | B36 Torshavn | ||
UEFA ECL | Khách | B36 Torshavn | ||
LAT D1 | Chủ | FK Liepaja |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | Chủ | Grobina | ||
LAT D1 | Khách | FK Liepaja | ||
LAT D1 | Khách | Jelgava |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.