FC Torpedo Zhodino | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 5 | 2 | 3 | 50% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 1 | 20% | 4 | 80% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T T T T | 50.0% | X X X T X |
Slavia Mozyr | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 5 | 1 | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | 6 | 54.5% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B H B B | 16.7% | X X T H X X |
FC Torpedo Zhodino | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 0 | 1 | 9 | 0% | 2 | 20% | 8 | 80% | ||
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 0% | 0 | 0% | 5 | 100% | ||
6 trận gần đây | 5 | B B B B H | 0.0% | X X X T X |
Slavia Mozyr | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 3 | 27.3% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | 1 | 20% | 2 | 40% | ||
Sân khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 2 | 33.3% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H B H | 16.7% | X X X T H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 13 |
Sân nhà | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 8 | 8 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | Chủ | FC Milsami | ||
UEFA ECL | Khách | FC Milsami | ||
BLR D1 | Chủ | Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
BLR CUP | Khách | FK Bumprom | ||
BLR D1 | Khách | Dnepr Mogilev | ||
BLR D1 | Chủ | FK Vitebsk |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.