Kashiwa Reysol | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 7 | 5 | 9 | 33.3% | 8 | 38.1% | 10 | 47.6% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 36.4% | 5 | 45.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B B | 16.7% | T T X T H T |
FC Tokyo | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 11 | 3 | 7 | 52.4% | 12 | 57.1% | 9 | 42.9% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 66.7% | 7 | 77.8% | 2 | 22.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T B | 50.0% | X X X X X X |
Kashiwa Reysol | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 4 | 4 | 13 | 19% | 13 | 61.9% | 4 | 19% | ||
Sân nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 10% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 27.3% | 8 | 72.7% | 1 | 9.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B B B B | 0.0% | H T H T T T |
FC Tokyo | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 7 | 6 | 8 | 33.3% | 10 | 47.6% | 8 | 38.1% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | ||
Sân khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 44.4% | 6 | 66.7% | 1 | 11.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B H B T H | 16.7% | X X X H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 11 | 3 | 1 | 1 | 7 | 17 |
Sân nhà | 3 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Sân khách | 2 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 18 |
Sân nhà | 2 | 6 | 3 | 1 | 0 | 6 | 9 |
Sân khách | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 6 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JE Cup | Chủ | Tsukuba University | ||
JPN D1 | Khách | Nagoya Grampus | ||
JPN D1 | Chủ | Kawasaki Frontale |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JE Cup | Chủ | JEF United Ichihara Chiba | ||
JPN D1 | Chủ | Albirex Niigata | ||
JPN D1 | Khách | Kashima Antlers |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.