Lake Macquarie | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
6 trận gần đây | 4 | B H T B | 25.0% | T X X X |
Maitland | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B T | 66.7% | X T T H X T |
Lake Macquarie | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 1 | 25% | 2 | 50% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
6 trận gần đây | 4 | B T T B | 50.0% | T X X H |
Maitland | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 4 | 30.8% | 9 | 69.2% | ||
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% | 0 | 0% | 7 | 100% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H B T | 66.7% | T T T X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 |
Sân nhà | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 7 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 6 | 9 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
NSW-N TPL | Chủ | Cooks Hill United | ||
NSW-N TPL | Khách | Edgeworth Eagles FC | ||
NSW-N TPL | Chủ | Weston Workers FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
NSW-N TPL | Chủ | Broadmeadow Magic | ||
NSW-N TPL | Khách | Cooks Hill United | ||
NSW-N TPL | Khách | Charleston City Blues |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.