Lambton Jarvis | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 7 | 1 | 5 | 53.8% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T T | 33.3% | X X X T X T |
Broadmeadow Magic | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 9 | 64.3% | 5 | 35.7% | ||
Sân nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% | 5 | 62.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T T | 66.7% | X X T X T T |
Lambton Jarvis | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 7 | 53.8% | 5 | 38.5% | ||
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | 4 | 66.7% | 1 | 16.7% | ||
Sân khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T T T | 50.0% | T T X T H T |
Broadmeadow Magic | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 10 | 0 | 4 | 71.4% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
Sân nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T T | 50.0% | X X T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 3 | 4 | 18 | 21 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 11 | 10 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 23 | 22 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 15 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 5 | 3 | 3 | 2 | 6 | 5 | 4 | 8 |
Sân nhà | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Sân khách | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 8 | 7 | 4 | 6 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10 |
Sân nhà | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
NSW-N TPL | Chủ | Charleston City Blues | ||
NSW-N TPL | Khách | Valentine | ||
NSW-N TPL | Chủ | New Lambton FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
NSW-N TPL | Khách | Maitland | ||
NSW-N TPL | Chủ | Charleston City Blues | ||
NSW-N TPL | Chủ | Valentine |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.