Gainare Tottori | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 7 | 0 | 12 | 36.8% | 10 | 52.6% | 9 | 47.4% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 33.3% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B B | 16.7% | T T T T X T |
Giravanz Kitakyushu | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 10 | 4 | 5 | 52.6% | 3 | 15.8% | 15 | 78.9% | ||
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 60% | 2 | 20% | 7 | 70% | ||
Sân khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 44.4% | 1 | 11.1% | 8 | 88.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T T | 83.3% | T X T X X X |
Gainare Tottori | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 5 | 3 | 11 | 26.3% | 7 | 36.8% | 4 | 21.1% | ||
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 22.2% | 2 | 22.2% | 4 | 44.4% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 0 | 7 | 30% | 5 | 50% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B B | 33.3% | T X T T T H |
Giravanz Kitakyushu | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 6 | 5 | 8 | 31.6% | 11 | 57.9% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 30% | 6 | 60% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 33.3% | 5 | 55.6% | 4 | 44.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | T T T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 4 | 2 | 0 | 9 | 10 |
Sân nhà | 4 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Sân khách | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 9 | 4 | 0 | 0 | 7 | 10 |
Sân nhà | 3 | 4 | 3 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Sân khách | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 7 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 1 | 4 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | Khách | Vanraure Hachinohe FC | ||
JPN D3 | Chủ | Yokohama SCC | ||
JPN D3 | Khách | FC Gifu |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | Chủ | Miyazaki | ||
JPN D3 | Chủ | Matsumoto Yamaga FC | ||
JPN D3 | Khách | FC Ryukyu |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.