Ilves Tampere | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 7 | 1 | 6 | 50% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 6 | 85.7% | 1 | 14.3% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 1 | 14.3% | 6 | 85.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H B T | 33.3% | T T X X T X |
HJK Helsinki | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 8 | 53.3% | 6 | 40% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 4 | 50% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T T B B | 50.0% | T T T T X X |
Ilves Tampere | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 7 | 50% | 4 | 28.6% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | 6 | 85.7% | 1 | 14.3% | ||
Sân khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 1 | 14.3% | 3 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B H T | 33.3% | T T X H T X |
HJK Helsinki | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% | 5 | 33.3% | 5 | 33.3% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 2 | 25% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% | 3 | 42.9% | 1 | 14.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B B | 16.7% | T H T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 4 | 2 | 2 | 13 | 14 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 9 | 9 |
Sân khách | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 2 | 2 | 3 | 10 | 18 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 |
Sân khách | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 8 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 6 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 5 | 1 | 9 |
Sân nhà | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | Khách | FC Haka | ||
FIN D1 | Chủ | Vaasa VPS | ||
FIN D1 | Khách | AC Oulu |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | Khách | FK Panevezys | ||
UEFA CL | Chủ | FK Panevezys | ||
FIN D1 | Chủ | FC Haka |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.