Green Gully Cavaliers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 6 | 1 | 13 | 30% | 9 | 45% | 10 | 50% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 18.2% | 3 | 27.3% | 7 | 63.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T B B | 33.3% | X T X X X T |
Dandenong City SC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 13 | 1 | 6 | 65% | 10 | 50% | 9 | 45% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 80% | 5 | 50% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T T | 66.7% | T X T X X X |
Green Gully Cavaliers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 55% | 8 | 40% | 12 | 60% | ||
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 77.8% | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B T T T | 66.7% | X T X X X X |
Dandenong City SC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 55% | 11 | 55% | 9 | 45% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 7 | 70% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 60% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T T T | 66.7% | T X T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 10 | 2 | 1 | 3 | 15 | 14 |
Sân nhà | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 11 | 9 |
Sân khách | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 6 | 4 | 1 | 17 | 19 |
Sân nhà | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 10 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 9 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 5 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 6 | 3 | 1 | 4 | 5 | 2 | 7 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS VPL | Chủ | South Melbourne | ||
AUS VPL | Khách | Port Melbourne | ||
AUS VPL | Chủ | Avondale FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS VPL | Chủ | Hume City | ||
AUS VPL | Khách | South Melbourne | ||
AUS VPL | Chủ | Manningham United Blues |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.