St George City FA | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 11 | 1 | 10 | 50% | 7 | 31.8% | 13 | 59.1% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 3 | 25% | 8 | 66.7% | ||
Sân khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 4 | 40% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B T | 50.0% | H T X T X X |
Sydney FC (Youth) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 8 | 1 | 13 | 36.4% | 13 | 59.1% | 8 | 36.4% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 0 | 8 | 33.3% | 8 | 66.7% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 5 | 50% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T T | 83.3% | T X X T X X |
St George City FA | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 7 | 3 | 12 | 31.8% | 7 | 31.8% | 15 | 68.2% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 2 | 7 | 25% | 4 | 33.3% | 8 | 66.7% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | X T X T X X |
Sydney FC (Youth) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 8 | 3 | 11 | 36.4% | 13 | 59.1% | 9 | 40.9% | ||
Sân nhà | 12 | 3 | 2 | 7 | 25% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H H T T | 50.0% | T T X T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 17 |
Sân nhà | 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 |
Sân khách | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 5 | 2 | 1 | 11 | 16 |
Sân nhà | 3 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 9 |
Sân khách | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | 0 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 4 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS NSW | Khách | Marconi Stallions | ||
AUS NSW | Chủ | Western Sydney Wanderers AM | ||
AUS NSW | Khách | Central Coast Mariners (Youth) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS NSW | Chủ | Blacktown City Demons | ||
AUS NSW | Khách | Sutherland Sharks | ||
AUS NSW | Chủ | Wollongong Wolves |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.