- Họ tên:Romo Perez Rafael Enrique
- Ngày sinh:25/02/1990
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Miguel Angel Navarro Zarate
- Ngày sinh:26/02/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Yordan Osorio
- Ngày sinh:10/05/1994
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Nahuel Ferraresi
- Ngày sinh:19/11/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
#4
Jon Aramburu
- Họ tên:Jon Aramburu
- Ngày sinh:23/07/2002
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Cristhian Casseres Jr
- Ngày sinh:20/01/2000
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Yeferson Julio Soteldo Martinez
- Ngày sinh:30/06/1997
- Chiều cao:160(CM)
- Giá trị:7(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Yangel Herrera
- Ngày sinh:07/01/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Jose Andres Martinez Torres
- Ngày sinh:07/08/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Eduard Alexander Bello Gil
- Ngày sinh:20/08/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
- Họ tên:Jose Salomon Rondon Gimenez
- Ngày sinh:16/09/1989
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Venezuela
#9
Cyle Larin
- Họ tên:Cyle Larin
- Ngày sinh:17/04/1995
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#22
Richmond Laryea
- Họ tên:Richmond Laryea
- Ngày sinh:07/01/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Jonathan Christian David
- Ngày sinh:14/01/2000
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Jacob Shaffelburg
- Ngày sinh:26/11/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#21
Jonathan Osorio
- Họ tên:Jonathan Osorio
- Ngày sinh:12/06/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Stephen Eustaquio
- Ngày sinh:21/12/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:11(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
- Họ tên:Alistair Johnston
- Ngày sinh:08/10/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:8.5(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#15
Moise Bombito
- Họ tên:Moise Bombito
- Ngày sinh:30/03/2000
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#13
Derek Cornelius
- Họ tên:Derek Cornelius
- Ngày sinh:25/11/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#19
Alphonso Davies
- Họ tên:Alphonso Davies
- Ngày sinh:02/11/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#16
Maxime Crepeau
- Họ tên:Maxime Crepeau
- Ngày sinh:11/05/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
22
Romo Perez Rafael Enrique
RB
21
Alexander Gonzalez
CB
3
Yordan Osorio
CB
20
Wilker Angel
RB
4
Jon Aramburu
DM
13
Jose Andres Martinez Torres
CM
6
Yangel Herrera
SS
25
Eduard Alexander Bello Gil
CM
16
Telasco Jose Segovia Perez
LW
11
Darwin Machis
CF
23
Jose Salomon Rondon Gimenez
Dự bị
LB
15
Miguel Angel Navarro Zarate
CB
14
Christian Makoun
CF
19
Eric Kleybel Ramirez Matheus
CB
2
Nahuel Ferraresi
CM
26
Daniel Pereira
LW
17
Matias Lacava
AM
24
Kevin Andrade Navarro
DM
8
Tomas Rincon
CB
5
John Chancellor
CF
9
Jhonder Leonel Cadiz
LW
10
Yeferson Julio Soteldo Martinez
GK
12
Jose Contreras
AM
7
Jefferson Savarino
CM
18
Cristhian Casseres Jr
GK
1
Joel Graterol
Ra sân
GK
16
Maxime Crepeau
LB
19
Alphonso Davies
CB
13
Derek Cornelius
CB
15
Moise Bombito
RB
2
Alistair Johnston
CM
7
Stephen Eustaquio
CM
21
Jonathan Osorio
LW
14
Jacob Shaffelburg
CF
10
Jonathan Christian David
RB
22
Richmond Laryea
CF
9
Cyle Larin
Dự bị
MF
6
Samuel Piette
CM
24
Mathieu Choiniere
CB
4
Kamal Miller
FW
17
Tajon Buchanan
GK
1
Dayne St. Clair
LW
23
Liam Millar
CB
5
Joel Waterman
MF
8
Ismael Kone
CM
20
Ali Ahmed
CF
12
Jacen Russell-Rowe
DF
26
Kyle Hiebert
DF
3
Luc De Fougerolles
CF
25
Tani Oluwaseyi
GK
18
Tom McGill
FW
11
Thelonius Bair
Cập nhật 07/07/2024 07:00