GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata Thời tiết: Nhiều mây ,27℃~28℃
  • Masaaki Goto
  • Họ tên:Masaaki Goto
  • Ngày sinh:24/05/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiju Yoshida
  • Họ tên:Taiju Yoshida
  • Ngày sinh:21/04/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takashi Abe
  • Họ tên:Takashi Abe
  • Ngày sinh:15/07/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keisuke Nishimura
  • Họ tên:Keisuke Nishimura
  • Ngày sinh:19/02/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuma Okamoto
  • Họ tên:Kazuma Okamoto
  • Ngày sinh:19/09/2003
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yudai Konishi
  • Họ tên:Yudai Konishi
  • Ngày sinh:18/04/1998
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Reo Takae
  • Họ tên:Reo Takae
  • Ngày sinh:27/06/1998
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shintaro Kokubu
  • Họ tên:Shintaro Kokubu
  • Ngày sinh:31/08/1994
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koki Sakamoto
  • Họ tên:Koki Sakamoto
  • Ngày sinh:19/01/1999
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Junya Takahashi
  • Họ tên:Junya Takahashi
  • Ngày sinh:28/05/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Zain Issaka
  • Họ tên:Zain Issaka
  • Ngày sinh:29/05/1997
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ko Miyazaki
  • Họ tên:Ko Miyazaki
  • Ngày sinh:05/08/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Harumi Minamino
  • Họ tên:Harumi Minamino
  • Ngày sinh:13/05/2004
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koki Oshima
  • Họ tên:Koki Oshima
  • Ngày sinh:30/06/1996
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Toshiki Mori
  • Họ tên:Toshiki Mori
  • Ngày sinh:29/08/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kosuke Kanbe
  • Họ tên:Kosuke Kanbe
  • Ngày sinh:09/03/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Okuda
  • Họ tên:Koya Okuda
  • Ngày sinh:01/10/1994
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rennosuke Kawana
  • Họ tên:Rennosuke Kawana
  • Ngày sinh:18/02/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hayato Fukushima
  • Họ tên:Hayato Fukushima
  • Ngày sinh:26/04/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Wataru Hiramatsu
  • Họ tên:Wataru Hiramatsu
  • Ngày sinh:09/05/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rafael Costa
  • Họ tên:Rafael Costa
  • Ngày sinh:15/11/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Kenta Tanno
  • Họ tên:Kenta Tanno
  • Ngày sinh:30/08/1986
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Broken hand
Peroneus tendon injury
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Masaaki Goto
RB
19
Kazuma Okamoto
CB
4
Keisuke Nishimura
CB
5
Takashi Abe
LB
2
Taiju Yoshida
CM
7
Reo Takae
CM
8
Yudai Konishi
CM
25
Shintaro Kokubu
RB
42
Zain Issaka
CF
36
Junya Takahashi
LM
10
Ryoma Kida
Dự bị
GK
23
Eisuke Fujishima
CF
55
Shunmei Horikane
AM
28
Kaisei Kano
RB
15
Ayumu Kawai
CM
20
Nagi Matsumoto
RM
14
Koki Sakamoto
RM
24
Rui Yokoyama
Ra sân
GK
27
Kenta Tanno
CB
23
Hayato Fukushima
CB
2
Wataru Hiramatsu
CB
17
Takumi Fujitani
LM
10
Toshiki Mori
DM
24
Kosuke Kanbe
AM
15
Koya Okuda
RW
18
Rennosuke Kawana
CF
42
Harumi Minamino
CF
19
Koki Oshima
CF
32
Ko Miyazaki
Dự bị
AM
22
Taichi Aoshima
GK
1
Shuhei Kawata
CF
38
Sora Kobori
RB
3
Hayato Kurosaki
CB
6
Sho Omori
CB
40
Shuya Takashima
CF
29
Kisho Yano
Cập nhật 07/07/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2