GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,29℃~30℃
  • Akinori Ichikawa
  • Họ tên:Akinori Ichikawa
  • Ngày sinh:19/10/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akito Fukumori
  • Họ tên:Akito Fukumori
  • Ngày sinh:16/12/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Boniface Uduka
  • Họ tên:Boniface Uduka
  • Ngày sinh:15/02/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gabriel Costa Franca
  • Họ tên:Gabriel Costa Franca
  • Ngày sinh:14/03/1995
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Yoshihiro Nakano
  • Họ tên:Yoshihiro Nakano
  • Ngày sinh:24/02/1993
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shion Inoue
  • Họ tên:Shion Inoue
  • Ngày sinh:03/08/1997
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuri Lima Lara
  • Họ tên:Yuri Lima Lara
  • Ngày sinh:20/04/1994
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Towa Yamane
  • Họ tên:Towa Yamane
  • Ngày sinh:05/02/1999
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keijiro Ogawa
  • Họ tên:Keijiro Ogawa
  • Ngày sinh:14/07/1992
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#10 Caprini
  • Caprini
  • Họ tên:Caprini
  • Ngày sinh:11/11/1997
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Solomon Sakuragawa
  • Họ tên:Solomon Sakuragawa
  • Ngày sinh:04/08/2001
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shota AOKI
  • Họ tên:Shota AOKI
  • Ngày sinh:11/08/1990
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ren Komatsu
  • Họ tên:Ren Komatsu
  • Ngày sinh:10/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Sato
  • Họ tên:Daiki Sato
  • Ngày sinh:23/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomofumi Fujiyama
  • Họ tên:Tomofumi Fujiyama
  • Ngày sinh:23/04/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroto Morooka
  • Họ tên:Hiroto Morooka
  • Ngày sinh:04/01/1997
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuhei Oishi
  • Họ tên:Ryuhei Oishi
  • Ngày sinh:21/01/1997
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kota Muramatsu
  • Họ tên:Kota Muramatsu
  • Ngày sinh:22/08/1997
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tatsushi Koyanagi
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Takashi Kawano
  • Họ tên:Takashi Kawano
  • Ngày sinh:17/06/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koji Hachisuka
  • Họ tên:Koji Hachisuka
  • Ngày sinh:20/07/1990
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kentaro Kakoi
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
18 CF
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
21
Akinori Ichikawa
RB
3
Takumi Nakamura
CB
2
Boniface Uduka
CB
24
Akito Fukumori
LM
8
Towa Yamane
DM
4
Yuri Lima Lara
DM
7
Shion Inoue
LW
20
Toma Murata
RW
10
Caprini
RW
13
Keijiro Ogawa
CF
38
Toshiki Takahashi
Dự bị
CB
5
Gabriel Costa Franca
CM
25
Hirotaka Mita
CF
33
Keisuke Muroi
GK
1
Kengo Nagai
CF
9
Solomon Sakuragawa
LB
17
Eijiro Takeda
DM
6
Wada Takuya
Ra sân
31
Kentaro Kakoi
RB
4
Koji Hachisuka
CB
5
Takashi Kawano
3
Tatsushi Koyanagi
CB
16
Kota Muramatsu
CF
29
Daiki Sato
DM
6
Hiroto Morooka
DM
25
Tomofumi Fujiyama
RW
14
Ryuhei Oishi
CF
40
Shota AOKI
CF
11
Yukihito Kajiya
Dự bị
CB
39
Kyowaan Hoshi
CF
10
Ren Komatsu
DM
20
Hiroki Kurimoto
CF
42
Ken Tshizanga Matsumoto
LB
7
Takuma Mizutani
CF
9
Ryota Nakamura
GK
1
Genki Yamada
Cập nhật 07/07/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2