Ventforet Kofu
3-4-2-1
3-4-2-1
Tokushima Vortis
- Họ tên:Kodai Yamauchi
- Ngày sinh:05/11/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#5
Yuta Imazu
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
- Họ tên:Hideomi Yamamoto
- Ngày sinh:26/06/1980
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Masahiro Sekiguchi
- Ngày sinh:21/04/1998
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#7
Sho Araki
- Họ tên:Sho Araki
- Ngày sinh:25/08/1995
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#14
Riku NAKAYAMA
- Họ tên:Riku NAKAYAMA
- Ngày sinh:22/01/2001
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#16
Koya Hayashida
- Họ tên:Koya Hayashida
- Ngày sinh:14/07/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#19
Junma Miyazaki
- Họ tên:Junma Miyazaki
- Ngày sinh:10/04/2000
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Adailton dos Santos da Silva
- Ngày sinh:06/12/1990
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#10
Yoshiki Torikai
- Họ tên:Yoshiki Torikai
- Ngày sinh:01/08/1998
- Chiều cao:165(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Kazushi Mitsuhira
- Ngày sinh:13/01/1988
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Noah Kenshin Browne
- Ngày sinh:27/05/2001
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Tiago Alves Sales
- Ngày sinh:12/01/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Yoichiro Kakitani
- Ngày sinh:03/01/1990
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Elson Ferreira de Souza
- Ngày sinh:30/11/1989
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#54
Ryota Nagaki
- Họ tên:Ryota Nagaki
- Ngày sinh:04/06/1988
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#20
Shunto Kodama
- Họ tên:Shunto Kodama
- Ngày sinh:03/12/1998
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#42
Kento Hashimoto
- Họ tên:Kento Hashimoto
- Ngày sinh:08/12/1999
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Kaique Mafaldo
- Ngày sinh:30/05/2001
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#5
Kodai Mori
- Họ tên:Kodai Mori
- Ngày sinh:27/04/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#26
Hayato Aoki
- Họ tên:Hayato Aoki
- Ngày sinh:06/04/2001
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Jose Aurelio Suarez
- Ngày sinh:18/12/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Spain
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
33
Kodai Yamauchi
RB
23
Masahiro Sekiguchi
CB
4
Hideomi Yamamoto
5
Yuta Imazu
SS
19
Junma Miyazaki
DM
16
Koya Hayashida
DM
34
Takuto Kimura
LM
7
Sho Araki
AM
10
Yoshiki Torikai
LW
51
Adailton dos Santos da Silva
CF
99
Maduabuchi Peter Utaka
Dự bị
CF
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
LM
6
Iwana Kobayashi
GK
32
Bong-jo Koh
CF
9
Kazushi Mitsuhira
DF
14
Riku NAKAYAMA
DM
26
Kazuhiro Sato
AM
8
Kosuke Taketomi
Ra sân
GK
1
Jose Aurelio Suarez
CB
26
Hayato Aoki
CB
5
Kodai Mori
CB
6
Kohei Uchida
LB
42
Kento Hashimoto
AM
10
Taro Sugimoto
DM
54
Ryota Nagaki
RB
18
Elson Ferreira de Souza
SS
8
Yoichiro Kakitani
CF
9
Noah Kenshin Browne
CF
16
Daiki Watari
Dự bị
CB
3
Ryoga Ishio
LM
20
Shunto Kodama
RW
17
Soya Takada
CF
15
Akito Tanahashi
GK
21
Hayate Tanaka
CF
7
Tiago Alves Sales
CF
30
Kiyoshiro Tsuboi
Cập nhật 07/07/2024 07:00