GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Machida Athletic Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,27℃~28℃
  • Kosei Tani
  • Họ tên:Kosei Tani
  • Ngày sinh:22/11/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kotaro Hayashi
  • Họ tên:Kotaro Hayashi
  • Ngày sinh:16/11/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gen Shoji
  • Họ tên:Gen Shoji
  • Ngày sinh:11/12/1992
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ibrahim Dresevic
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Henry Heroki Mochizuki
  • Họ tên:Henry Heroki Mochizuki
  • Ngày sinh:20/09/2001
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yu Hirakawa
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Hokuto Shimoda
  • Họ tên:Hokuto Shimoda
  • Ngày sinh:07/11/1991
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keiya Sento
  • Họ tên:Keiya Sento
  • Ngày sinh:29/12/1994
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunta Araki
  • Họ tên:Shunta Araki
  • Ngày sinh:24/10/1999
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Mitchell Duke
  • Họ tên:Mitchell Duke
  • Ngày sinh:18/01/1991
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Shota Fujio
  • Họ tên:Shota Fujio
  • Ngày sinh:02/05/2001
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuya Yamagishi
  • Họ tên:Yuya Yamagishi
  • Ngày sinh:29/08/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kyota Sakakibara
  • Họ tên:Kyota Sakakibara
  • Ngày sinh:20/10/2001
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Katsuhiro Nakayama
  • Họ tên:Katsuhiro Nakayama
  • Ngày sinh:17/07/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tojiro Kubo
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Tsukasa Morishima
  • Họ tên:Tsukasa Morishima
  • Ngày sinh:25/04/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keiya Shiihashi
  • Họ tên:Keiya Shiihashi
  • Ngày sinh:20/06/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuya Uchida
  • Họ tên:Takuya Uchida
  • Ngày sinh:02/06/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Inagaki
  • Họ tên:Sho Inagaki
  • Ngày sinh:25/12/1991
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ha Chang Rae
  • Họ tên:Ha Chang Rae
  • Ngày sinh:16/10/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Yuki Nogami
  • Họ tên:Yuki Nogami
  • Ngày sinh:20/04/1991
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Mitchell James Langerak
  • Họ tên:Mitchell James Langerak
  • Ngày sinh:22/08/1988
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
10 LW
ankle ligament tear
41 CM
Tibia fracture
Yellow card total suspension
14 CB
Collarbone fracture
Injury
Injury
Injury
Hamstring Injury
Hamstring Injury
Hamstring Injury
41 LM
Cruciate ligament injury
Yellow card total suspension

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Kosei Tani
RB
33
Henry Heroki Mochizuki
5
Ibrahim Dresevic
CB
3
Gen Shoji
LB
26
Kotaro Hayashi
AM
47
Shunta Araki
16
Zento Uno
CM
8
Keiya Sento
7
Yu Hirakawa
RW
11
Erik Nascimento de Lima
CF
15
Mitchell Duke
Dự bị
DM
18
Hokuto Shimoda
CF
9
Shota Fujio
49
Kanji Kuwayama
DM
45
Kai Shibato
RB
6
Junya Suzuki
GK
42
Koki Fukui
LW
22
Kazuki Fujimoto
Ra sân
GK
1
Mitchell James Langerak
CB
2
Yuki Nogami
CB
3
Ha Chang Rae
CB
20
Kennedy Ebbs Mikuni
25
Tojiro Kubo
DM
15
Sho Inagaki
DM
8
Keiya Shiihashi
RM
27
Katsuhiro Nakayama
AM
14
Tsukasa Morishima
CF
11
Yuya Yamagishi
CF
18
Kensuke Nagai
Dự bị
CB
4
Shion Inoue
AM
17
Ken Masui
CF
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
21
Thales Procopio Castro de Paula
MF
28
Kyota Sakakibara
GK
16
Yohei Takeda
DM
5
Haruki Yoshida
Cập nhật 07/07/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2