Shanghai Shenhua
4-2-3-1
4-4-2
Shandong Taishan
- Họ tên:Bao Yaxiong
- Ngày sinh:23/05/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:China
#7
Xu Haoyang
- Họ tên:Xu Haoyang
- Ngày sinh:15/01/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:China
#3
Jin Shunkai
- Họ tên:Jin Shunkai
- Ngày sinh:19/10/2001
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:China
#5
Zhu Chenjie
- Họ tên:Zhu Chenjie
- Ngày sinh:23/08/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Wilson Migueis Manafa Janco
- Ngày sinh:23/07/1994
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#15
Wu Xi
- Họ tên:Wu Xi
- Ngày sinh:19/02/1989
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Ibrahim Amadou
- Ngày sinh:06/04/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Joao Carlos Teixeira
- Ngày sinh:18/01/1993
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
- Họ tên:Andreas Dlopst
- Ngày sinh:09/03/1994
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#17
Gao Tianyi
- Họ tên:Gao Tianyi
- Ngày sinh:01/07/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:China
#11
Cephas Malele
- Họ tên:Cephas Malele
- Ngày sinh:08/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Switzerland
- Họ tên:Valeri Qazaishvili
- Ngày sinh:29/01/1993
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Georgia
- Họ tên:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
- Ngày sinh:07/07/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#22
Yuanyi Li
- Họ tên:Yuanyi Li
- Ngày sinh:28/08/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:China
#35
Zhengyu Huang
- Họ tên:Zhengyu Huang
- Ngày sinh:24/01/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:China
#20
Liao Lisheng
- Họ tên:Liao Lisheng
- Ngày sinh:29/04/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
#25
Peng Xinli
- Họ tên:Peng Xinli
- Ngày sinh:22/07/1991
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:China
#17
Xinghan Wu
- Họ tên:Xinghan Wu
- Ngày sinh:24/02/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
#31
Jianfei Zhao
- Họ tên:Jianfei Zhao
- Ngày sinh:21/01/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:China
#27
Shi Ke
- Họ tên:Shi Ke
- Ngày sinh:08/01/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:China
#11
Yang Liu
- Họ tên:Yang Liu
- Ngày sinh:17/06/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
#14
Wang Da Lei
- Họ tên:Wang Da Lei
- Ngày sinh:10/01/1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
30
Bao Yaxiong
RB
13
Wilson Migueis Manafa Janco
CB
4
Jiang Shenglong
CB
5
Zhu Chenjie
CM
7
Xu Haoyang
DM
6
Ibrahim Amadou
CM
15
Wu Xi
DM
17
Gao Tianyi
CF
9
Andreas Dlopst
AM
10
Joao Carlos Teixeira
CF
11
Cephas Malele
Dự bị
LM
28
Cao Yunding
DF
27
Chan Shinichi
8
Wai-Tsun Dai
FW
36
Fei Ernanduo
LB
32
Eddy Francois
CB
3
Jin Shunkai
MF
39
Liu Yujie
GK
1
Ma Zhen
AM
33
Wang Haijian
RW
14
Xie PengFei
RB
16
Yang Zexiang
LW
20
Yu Hanchao
Ra sân
GK
14
Wang Da Lei
LW
17
Xinghan Wu
CB
4
Jadson Cristiano Silva de Morais
LB
5
Zheng Zheng
LB
11
Yang Liu
RW
23
Xie Wenneng
CM
20
Liao Lisheng
DM
35
Zhengyu Huang
MF
22
Yuanyi Li
CF
9
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
LW
10
Valeri Qazaishvili
Dự bị
MF
30
Abdurasul Abudulam
DF
24
Bi Jinhao
LW
29
Chen Pu
AM
8
Pedro Delgado
AM
16
Jia Feifan
GK
26
Shibo Liu
AM
28
Mewlan Mijit
MF
25
Peng Xinli
CB
27
Shi Ke
DF
2
Tong Lei
GK
1
Yu Jinyong
DF
13
Zhang Chi
Cập nhật 07/07/2024 07:00