Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-3 |
1-3 |
9-5 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-0 |
1-0 |
7-2 |
Tochigi SC | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 2-1 |
1-0 |
3-11 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-2 |
0-1 |
2-1 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-2 |
0-1 |
4-4 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-2 |
0-0 |
3-3 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 1-2 |
1-1 |
9-4 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 0-1 |
0-1 |
7-4 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 1-0 |
1-0 |
3-13 |
Tochigi SC | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-0 |
2-0 |
6-5 |
Tochigi SC | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Blaublitz Akita | 0-3 |
0-1 |
6-3 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 1-1 |
1-1 |
4-2 |
Vegalta Sendai | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Kagoshima United | 2-1 |
0-1 |
1-12 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JE Cup |
|
Montedio Yamagata | 3-2 |
3-1 |
10-2 |
SC Sagamihara | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-0 |
0-0 |
10-4 |
Oita Trinita | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Thespa Kusatsu | 0-0 |
0-0 |
9-11 |
Montedio Yamagata | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Roasso Kumamoto | 0-1 |
0-0 |
7-0 |
Montedio Yamagata | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-2 |
0-2 |
10-2 |
Blaublitz Akita | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-1 |
0-1 |
5-5 |
Mito Hollyhock | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Renofa Yamaguchi | 2-0 |
2-0 |
6-13 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-2 |
0-0 |
7-5 |
Fagiano Okayama | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Tokushima Vortis | 2-1 |
0-1 |
13-2 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-1 |
1-0 |
10-0 |
Ehime FC | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Vegalta Sendai | 2-0 |
2-0 |
3-6 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-0 |
1-0 |
6-5 |
Kagoshima United | T | ||||||||
JPN D2 |
|
V-Varen Nagasaki | 2-0 |
1-0 |
3-6 |
Montedio Yamagata | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 2-0 |
1-0 |
2-8 |
Shimizu S-Pulse | T | ||||||||
JPN D2 |
|
Iwaki FC | 0-0 |
0-0 |
4-8 |
Montedio Yamagata | H | ||||||||
JPN D2 |
|
1 Montedio Yamagata | 0-1 |
0-0 |
1-8 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Montedio Yamagata | 0-1 |
0-0 |
2-3 |
Ventforet Kofu | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 8,hòa 1,thua 1.Tỷ lệ thắng: 80% Tỷ lệ thắng kèo: 30.00% Tỷ lệ Tài: 30.00% Tỷ lệ Lẻ : 40% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
JPN D2 |
|
Vegalta Sendai | 3-2 |
3-1 |
5-3 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 2-1 |
1-1 |
5-7 |
JEF United Ichihara Chiba | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Oita Trinita | 0-2 |
0-0 |
3-2 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JE Cup |
|
Fujieda MYFC | 2-0 |
2-0 |
5-4 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-1 |
0-1 |
5-3 |
Thespa Kusatsu | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-3 |
1-0 |
3-3 |
Roasso Kumamoto | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Ehime FC | 0-0 |
0-0 |
2-6 |
Tochigi SC | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-2 |
1-1 |
3-5 |
Vegalta Sendai | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tokushima Vortis | 1-0 |
1-0 |
6-1 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 0-1 |
0-0 |
3-3 |
Fujieda MYFC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Shimizu S-Pulse | 4-1 |
2-1 |
5-4 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 0-1 |
0-1 |
4-2 |
Iwaki FC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Kagoshima United | 2-1 |
1-0 |
6-6 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Mito Hollyhock | 2-2 |
1-1 |
2-4 |
Tochigi SC | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 0-0 |
0-0 |
3-12 |
Renofa Yamaguchi | H | ||||||||
JPN D2 |
|
JEF United Ichihara Chiba | 8-0 |
3-0 |
7-7 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-1 |
0-1 |
4-6 |
V-Varen Nagasaki | H | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 2-1 |
0-0 |
3-6 |
Oita Trinita | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Blaublitz Akita | 3-0 |
0-0 |
10-4 |
Tochigi SC | B | ||||||||
JPN D2 |
|
Tochigi SC | 1-0 |
1-0 |
1-9 |
Yokohama FC | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montedio Yamagata | Chủ | ||||||||||||||
Tochigi SC | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.