Giải đấu/Cup | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE LD1 |
|
Afturelding (W) | 2-1 |
0-1 |
4-3 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | B | ||||||||
ICE WC |
|
IBV Vestmannaeyjar (W) | 1-1 |
1-0 |
- |
Afturelding (W) | H | ||||||||
ICE WLC |
|
Afturelding (W) | 0-3 |
0-1 |
0-6 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
IBV Vestmannaeyjar (W) | 3-0 |
2-0 |
6-6 |
Afturelding (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Afturelding (W) | 0-1 |
0-1 |
5-3 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | T | ||||||||
ICE FBC W |
|
Afturelding (W) | 1-2 |
1-2 |
3-0 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
IBV Vestmannaeyjar (W) | 5-1 |
4-0 |
4-1 |
Afturelding (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Afturelding (W) | 0-3 |
0-1 |
2-10 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
IBV Vestmannaeyjar (W) | 8-0 |
4-0 |
3-3 |
Afturelding (W) | T | ||||||||
ICE WPR |
|
Afturelding (W) | 0-4 |
0-3 |
1-3 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | T | ||||||||
Bongdainfo thống kê 5 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ thắng kèo:0.00% Tỷ lệ Tài:0.00% Tỷ lệ Lẻ :0% |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | H T | Phạt góc | Đội khách |
|
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | H | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE LD1 |
|
Afturelding (W) | 4-1 |
2-1 |
7-6 |
IR Reykjavik (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
HK Kopavogur (W) | 1-3 |
1-1 |
8-0 |
Afturelding (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
Afturelding (W) | 3-0 |
1-0 |
9-6 |
IA Akranes (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
UMF Selfoss (W) | 1-0 |
0-0 |
4-1 |
Afturelding (W) | B | ||||||||
ICE WC |
|
Afturelding (W) | 1-4 |
0-1 |
2-4 |
Trottur Reykjavik (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
Afturelding (W) | 1-0 |
1-0 |
2-6 |
Fram Reykjavik (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
Fjardab Hottur Leiknir (W) | 2-0 |
0-0 |
- |
Afturelding (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
Afturelding (W) | 1-0 |
0-0 |
4-5 |
Grindavik (W) | B | ||||||||
ICE WC |
|
Afturelding (W) | 1-0 |
1-0 |
2-5 |
Vikingur Reykjavik (W) | B | ||||||||
ICE LD1 |
|
Grotta (W) | 1-1 |
0-0 |
3-5 |
Afturelding (W) | H | ||||||||
ICE LD1 |
|
Afturelding (W) | 2-1 |
0-1 |
4-3 |
IBV Vestmannaeyjar (W) | B | ||||||||
ICE WC |
|
IBV Vestmannaeyjar (W) | 1-1 |
1-0 |
- |
Afturelding (W) | H | ||||||||
ICE WC |
|
Afturelding (W) | 4-0 |
1-0 |
7-0 |
KH Hlidarendi (W) | B | ||||||||
ICE WLC |
|
Afturelding (W) | 0-0 |
0-0 |
7-4 |
Grindavik (W) | H | ||||||||
ICE WLC |
|
IA Akranes (W) | 2-2 |
1-0 |
2-2 |
Afturelding (W) | H | ||||||||
ICE WLC |
|
Grotta (W) | 0-4 |
0-2 |
1-2 |
Afturelding (W) | B | ||||||||
ICE WLC |
|
IR Reykjavik (W) | 3-0 |
2-0 |
2-5 |
Afturelding (W) | B | ||||||||
ICE WLC |
|
Fjardab Hottur Leiknir (W) | 0-5 |
0-4 |
- |
Afturelding (W) | B | ||||||||
ICE WLC |
|
Afturelding (W) | 2-0 |
1-0 |
5-3 |
HK Kopavogur (W) | B | ||||||||
ICE WLC |
|
Afturelding (W) | 9-2 |
0-0 |
- |
Fram Reykjavik (W) | B | ||||||||
Bongdaso thống kê 10 trận gần đây, thắng 0,hòa 0,thua 0.Tỷ lệ thắng: 0% Tỷ lệ thắng kèo: 0.00% Tỷ lệ Tài: 0.00% Tỷ lệ Lẻ : 0% |
Đội bóng | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% | C/K | Được | Mất | +/- | TB được | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar (w) | Chủ | ||||||||||||||
Afturelding (w) | Khách |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.