Dữ liệu đội bóng Armadale SC vs Perth Glory (Youth) đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Ghi bàn | 1.7 | 2.2 | Ghi bàn | 1.6 |
2.3 | Mất bàn | 3.3 | 1.4 | Mất bàn | 3.3 |
8 | Bị sút cầu môn | 12.3 | 8.8 | Bị sút cầu môn | 12.7 |
7.3 | Phạt góc | 6 | 6.7 | Phạt góc | 4.7 |
2 | Thẻ vàng | 0.5 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.1 |
52% | Phạm lỗi | 52% | 50.5% | Phạm lỗi | 49% |
Armadale SC
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Perth Glory (Youth)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 13
- 9
- 18
- 26
- 16
- 11
- 16
- 19
- 10
- 17
- 25
- 18
- 13
- 10
- 13
- 17
- 15
- 15
- 11
- 12
- 15
- 25
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Armadale SC (36 Trận đấu) | Perth Glory (Youth) (36 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 5 | 5 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 0 | 4 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 3 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT hòa/FT thua | 0 | 2 | 3 | 3 |
HT thua/FT thua | 5 | 7 | 6 | 3 |
Cập nhật 07/07/2024 07:00