Giải đấu nổi bật
Khu vực
- Anh
- Europe
- Việt Nam
- Italia
- Quốc Tế
- Châu Á
- Châu Mỹ
- Tây Ban Nha
- Đức
- Pháp
- Mỹ
- Brazil
- Bồ Đào Nha
- Australia
- Nhật Bản
- Hàn Quốc
- Mexico
- Ả Rập Xê Út
- Trung Quốc
- Nga
- Argentina
- Hà Lan
- Châu Phi
- Thổ Nhĩ Kỳ
- Đan Mạch
- Ba Lan
- Bỉ
- Áo
- Thụy Điển
- Na Uy
- Phần Lan
- Qatar
- Serbia
- Thụy Sĩ
- Hy Lạp
- Chile
- Cộng Hòa Séc
- Singapore
- Indonesia
- Peru
- Ukraine
- Croatia
- Ma Rốc
- Jordan
- Romania
- Scotland
- Thái Lan
- Israel
- Colombia
- Ireland
- Malaysia
- Bolivia
- Ai Cập
- Costa Rica
- Iceland
- UAE
- Kazakhstan
- Paraguay
- Latvia
- Uzbekistan
- Hungary
- Bulgaria
- Xứ Wales
- Đảo Síp
- Belarus
- Estonia
- Armenia
- Faroe
- Iraq
- Slovenia
- Slovakia
- Bắc Macedonia
- Venezuela
- Uruguay
- Bangladesh
- Lithuania
- Luxembourg
- Azerbaijan
- Canada
- Bắc Ireland
- Mông Cổ
- Honduras
- Nicaragua
- Châu Đại Dương
- Tajikistan
- Malta
- Myanmar
- Li băng
- Georgia
- New Zealand
- Nam Phi
- Zimbabwe
- Iran
- Libya
- Yemen
- El Salvador
- Algeria
- Andorra
- Ecuador
- Guatemala
- Moldova
- Kosovo
- Bahrain
- Albania
- Kuwait
- Panama
- Montenegro
- Angola
- Jamaica
- Ghana
- Nigeria
- San Marino
- Tunisia
- Sudan
- Bosnia
- Omani
- Ấn Độ
- Turkmenistan
- Burundi
- Xem tất cả các nước
Bảng Xếp Hạng giải Israel Leumit League năm 2024-2025 mới nhất hôm nay
XH | Đội bóng | Số trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | Gần đây 6 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 12 |
T
T
T
T
?
?
|
|||||
2 | H. Petah Tikva | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 |
T
T
H
T
?
?
|
|||||
3 | H. Ramat Gan 1 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 |
T
B
B
T
T
?
|
|||||
4 | Bnei Yehuda | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 |
H
T
T
H
?
?
|
|||||
5 | Kafr Qasim | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 |
T
T
H
H
?
?
|
|||||
6 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 |
T
H
T
H
B
?
|
|||||
7 | H. Rishon Lezion | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
T
B
H
T
?
?
|
|||||
8 | I. Ramat HaSharon | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 |
T
B
B
T
B
?
|
|||||
9 | Maccabi Jaffa 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 |
H
T
B
H
?
?
|
|||||
10 | H. Kfar Saba 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
H
H
T
B
?
?
|
|||||
11 | Hapoel Raanana | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 |
B
H
T
B
H
?
|
|||||
12 | H. Natzrat Illit | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 |
B
T
B
B
H
?
|
|||||
13 | Hapoel Afula 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 9 | -4 | 3 |
B
H
H
H
?
?
|
|||||
14 | Hapoel Acre FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
B
B
T
B
?
?
|
|||||
15 | Maccabi Herzliya 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 |
B
B
B
H
H
?
|
|||||
16 | H. Umm Al Fahm 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 0 |
B
B
B
B
?
?
|
|||||
Title Play-offs
Relegation Play-offs
|